Nội dung bài viết
Bollinger Bands là công cụ kết hợp giữa đường trung bình động (Moving Average) và độ lệch chuẩn. Cấu tạo của chỉ báo này bao gồm một đường trung bình động ở giữa và hai đường biên trên, biên dưới với độ biến động 2% so với đường ở giữa, cho phép trader so sánh độ biến động và mức giá tương đối của một đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
Bollinger Bands có rất nhiều tính năng hữu dụng và một trong những tính năng riêng biệt của nó là hiện tượng “thắt nút cổ chai”. Hiện tượng này xảy ra khi 2 đường biên thu hẹp lại, cảnh báo thị trường sắp có sự biến động mạnh. Ngoài ra, chúng ta còn thể nhận biết một thị trường đang quá bán khi giá ở gần biên dưới và ngược lại, thị trường đang quá mua khi giá ở gần biên trên.
Độ biến động quá lớn của thị trường giúp cho Bollinger Bands phát huy rất tốt những thế mạnh của mình. Tuỳ thuộc vào độ biến động mà chúng ta sẽ có chiến lược giao dịch khác nhau.
Đường trung bình động là một trong những chỉ báo yêu thích nhất của nhiều nhà đầu tư. Có 2 loại đường trung bình động chính: đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA).
Đường trung bình động đơn giản là giá trung bình của một đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: đường SMA 20 trên khung biểu đồ hàng ngày sẽ là một đường trên biểu đồ biểu thị mức giá trung bình của một đồng tiền điện tử trong 20 ngày trước đó.
Đường trung bình động hàm mũ cũng tương tự như đường trung bình động đơn giản, tuy nhiên, nó tập trung vào các thông số giá gần nhất hơn là trong quá khứ, do đó phản ánh đúng hơn những gì đang diễn ra ở hiện tại, và lọc được nhiều tín hiệu nhiễu hơn. Đường EMA thể hiện các biến động giá gần nhất, do đó, EMA khá nhạy với các biến động ngắn hạn, các tín hiệu sẽ diễn ra nhanh hơn so với SMA, giúp các trader nhanh chóng nhận biết các tín hiệu đảo chiều từ đó phản ứng nhanh nhạy hơn trước các biến động giá ngắn hạn.
Đường trung bình động được đánh giá hữu ích cho tất cả các nhà giao dịch, cho dù bạn là một nhà giao dịch hàng ngày, nhà giao dịch swing hay nhà đầu tư dài hạn. Chúng có thể đóng vai trò là hỗ trợ hoặc kháng cự và cho phép bạn nhanh chóng xác định được xu hướng của đồng tiền.
Giống như các công cụ tích kỹ thuật khác, Fibonacci được sử dụng để xác định mô hình giao dịch nhất định. Cụ thể, nó được sử dụng để xác định các đỉnh và đáy, các mức hỗ trợ và kháng cự để đưa ra các khả năng biến động giá. Fibonacci là một chuỗi các số trong đó mỗi số là tổng của hai số trước đó. Dãy Fibonacci cơ bản là: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144 …
Khi phân tích biểu đồ, các nhà phân tích kỹ thuật sẽ xác định hai điểm cực trị, tức là giá tối đa và giá tối thiểu và chia khoảng cách giữa chúng bằng các tỷ lệ Fibonacci: 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%. Kỹ thuật này dựa trên giả định rằng ranh giới của từng phân khúc đại diện cho một điểm đảo chiều tiềm năng, trong đó mô hình từ phân khúc trước sẽ được nhân rộng.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng, sử dụng bộ dao động để xác định tình trạng của tài sản hiện đang ở mức quá mua hay quá bán. Một tài sản đang ở tình trạng quá mua có khả năng sẽ chuyển sang xu hướng giảm giá trong tương lai gần. Ngược lại, khi một tài sản tiền điện tử bị bán quá mức rất có thể sẽ chuyển hướng tăng giá. Chỉ số RSI được tính theo thang điểm từ 1 đến 100, thông thường, trên 70 là dấu hiệu cho thấy tài sản đang ở mức quá mua, dưới 30 là thể hiện tài sản đang ở mức quá bán.
Để tính toán chỉ số RSI, các nhà phân tích sẽ sử dụng lịch sử giá, tính toán sức mạnh tương đối dựa trên giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Ưu điểm của chỉ số RSI là nó có thể dự báo tương đối chính xác các bước ngoặt của thị trường. Tuy nhiên, các điểm số trong khoảng từ 30 đến 70 sẽ không cung cấp bất kỳ dữ liệu quan trọng nào của hành động giá.
Có rất nhiều kỹ thuật và chỉ báo được sử dụng bởi các nhà phân tích kỹ thuật trong giao dịch tiền điện tử. Khi nhắc đến các công cụ phân tích kỹ thuật, ba kỹ thuật trên được sử dụng nhiều nhất, việc nắm rõ những chỉ báo này sẽ giúp các nhà giao dịch có được các quyết định chính xác hơn.
Trong phân tích kĩ thuật các đường nối những đỉnh và đáy giá quan trọng gọi là đường hỗ trợ và kháng cự. Trader sử dụng những đường này để xác định điểm vào thị trường.
Mức hỗ trợ – mức mà áp lực mua chiếm ưu thế so với áp lực bán. Mức này có thể coi là phù hợp để mở vị trí mua. Phần lớn các trader ưa thích vai trò là người mua, khi giá tiệm cận mức hỗ trợ.
Mức kháng cự – mức mà áp lực bán chiếm ưu thế so với áp lực mua. Các trader sẽ mở vị trí bán khi giá tiệm cận mức kháng cự.
Xác định xu hướng dựa vào hỗ trợ và kháng cự:
Khi trend tăng giá chuyển thành trend giảm giá, mức kháng cự trở thành mức hỗ trợ. Và ngược lại, mức hỗ trợ trở thành mức kháng cự khi trend giảm chuyển thành trend tăng giá.
Trên đây là một số chỉ báo được các nhà giao dịch sử dụng phổ biến nhất. Qua bài viết này, hy vọng các bạn có thể lựa chọn cho mình một công cụ phù hợp và hiệu quả nhất với chiến lược giao dịch của mình. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm:
Hướng dẫn đầu tư Tiền điện tử Bitcoin/Altcoins cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn Mở tài khoản Sàn Binance mới nhất 2022 cho người mới
4 lời khuyên F0 về đầu tư tiền mã hóa
Tham gia các kênh của moneyz.vn để nhận các tin tức mới nhất và Hỗ trợ đầu tư:
Telegram: https://t.me/tintucCryptoMoneyz
Fanpage: https://www.facebook.com/Moneyz.vn
NGƯỜI MỚI
CÁC SÀN TỐT NHẤT
TIN ĐƯỢC QUAN TÂM
XEM THÊM
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm